1 | | 1000 năm Thăng long- Đông Đô- Hà Nội : ảnh nghệ thuật / Nguyễn Nhưng . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 176tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.003115 |
2 | | Ảnh nghệ thuật / Nguyễn Nhưng . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 132tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.002302, DC.003354, VV.003952 |
3 | | Báo cáo tóm tắt qui hoạch tổng thể phát triển kinh tế- xã hội thị xã Sơn Tây đến năm 2010 . - Sơn Tây : Uỷ ban nhân dân thị xã, 1999. - 22tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002217 |
4 | | Bảo tồn, tôn tạo và xây dựng khu di tích lịch sử-văn hóa Đường Lâm . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 304tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.003088, DC.003089 |
5 | | Chùa Mía danh lam nổi tiếng xứ Đoài . - Hà Tây : Ban trị sự phật giáo Hà Tây, 1995. - 6tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.001151 |
6 | | Di tích Đền Và . - Hà Tây : Ủy ban nhân dân xã Trung Hưng, 1995. - 6tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.000952, DC.000953, DC.001152, DC.001153 |
7 | | Di tích lịch sử và thắng cảnh tỉnh Sơn Tây / Trần Thụ, Thanh Bình . - Sơn Tây : Ty văn hóa, 1959. - 50tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000946 |
8 | | Đại Nam nhất thống chí tỉnh Sơn Tây / Người dịch: Nguyễn Tạo . - H. : Nha văn hóa Tổng bộ văn hóa xã hội, 1966. - 153tr + 209tr chữ Hán ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.001481 |
9 | | Đạo thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2006. - 527tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.024340, VN.025628 |
10 | | Địa dư các tỉnh: Hà Đông - Sơn Tây : Trích "Địa dư các tỉnh Bắc Kỳ / Đỗ Đình Nghiễm, Ngô Vi Liễn, Phạm Văn Thứ . - In lần thứ 3. - Hà tây : [kn], 1971. - 10 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.000215, DC.002983, DC.002984 |
11 | | Giới thiệu tóm tắt tỉnh Sơn Tây . - Hà Tây : [Kn], [Kn]. - 25tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.001526, DC.001527, DC.001528, DC.002998, DC.002999 |
12 | | Làng cổ ở Đường Lâm . - Hà Tây : Sở văn hóa thông tin Hà Tây, 2006. - 32tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DC.003271, DC.003272 |
13 | | Làng xã ngoại thành Hà Nội / Bùi Thiết . - H. : Nxb Hà Nội, 1985. - 325tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002979, DC.002980 |
14 | | Lễ hội Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh chủ biên, Vũ Thụy An biên soạn . - H. : Thanh niên, 2008. - 403 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003462, TC.02535, VN.026867 |
15 | | Lịch sử Đảng Bộ và nhân dân phường Quang Trung 1930 - 2000 . - Hà Tây : Thị uỷ Sơn Tây - Đảng Bộ phường Quang Trung, 2003. - 127tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.003055, DC.003056 |
16 | | Lịch sử truyền thống công an thị xã Sơn Tây [1945-2005] . - H : Công an nhân dân, 2005. - 227tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.003204, DC.003244 |
17 | | Mông Phụ một làng ở đồng bằng sông Hồng / Nguyễn Tùng chủ biên, Bế Viết Đăng, Diệp Đình Hoa . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 268tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.002732, DC.002733, PM.011123, VV.004873 |
18 | | Nghị quyết hội nghị Ban thường vụ tỉnh ủy Sơn Tây ngày 15/1/1965 về việc tăng cường lãnh đạo công tác văn hóa, thông tin . - Sơn Tây : Ty văn hóa, 1965. - 33tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000511 |
19 | | Ngô Quyền : Truyện lịch sử / Nguyên Anh . - H. : Thanh niên, 1984. - 295tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000523, VN.003964, VN.003965 |
20 | | Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng lịch sử 938-1978 . - Hà Sơn Bình : Ty văn hóa, 1978. - 1tờ ; cm Thông tin xếp giá: DC.001017 |
21 | | Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 938 : Kỷ yếu hội thảo khoa học . - Hà Tây : Sở văn hóa thông tin, 1998. - 96tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001888, DC.001889, DC.001927 |
22 | | Ngô Quyền/ Hoàng Dự: lời và tranh . - H.: Văn hóa dân tộc, 1994. - 24tr.: tranh vẽ ; 19cm. - ( Truyện tranh anh hùng dân tộc Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TNV9691, TNV9692 |
23 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 10A, Làng Tam Sơn xã Xuân Sơn . - Hà Tây : Thị xã Sơn Tây, 1995. - 8tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.001171 |
24 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 10B, Làng Văn Khê xã Xuân Sơn . - Hà Tây : Thị xã Sơn Tây, 1997. - 12tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.001735 |
25 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 1A, Làng (Phường) Lê Lợi Thị xã Sơn Tây . - Hà Tây : Thị xã Sơn Tây, 1998. - 16tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002124 |
26 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 2A, Làng (Khu phố 2) Phường Ngô Quyền Thị xã Sơn Tây . - Hà Tây : Thị xã Sơn Tây, 1998. - 12tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002126 |
27 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 3A, Làng (Khu phố 1) Phường Sơn Lộc Thị Xã Sơn Tây . - Hà Tây : Thị Xã Sơn Tây, 1998. - 8tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002127 |
28 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 3B, Làng (Khu phố 5) Phường Sơn Lộc Thị Xã Sơn Tây . - Hà Tây : Thị Xã Sơn Tây, 1998. - 16tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002128 |
29 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 4A, Làng Cổ Liễu Xã Cổ Đông . - Hà Tây : Thị xã Sơn Tây, 1996. - 12tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.001448 |
30 | | Quy ước làng văn hóa : Thị xã Sơn Tây. Tập 5A, Làng Cam Thịnh xã Đường Lâm . - Hà Tây : Thị xã Sơn Tây, 1996. - 16tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.001449 |